『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
thu
秋 (あき )、鱈 (たら )、徴収する (ちょうしゅうする )、戻す (もどす )、返す (かえす )、片付ける (かたづける )、短縮する (たんしゅくする )、凝縮する (ぎょうしゅくする )、記録に残す ( )
thù
怨恨 (えんこん )、敵 (てき )
thú
楽しみ (たのしみ )、喜びを与える (よろこびをあたえる )、獣 (けもの )、哺乳動物 (ほにゅうどうぶつ )、降伏する (こうふくする )、自供する (じきょうする )
thủ
豚の頭 (ぶたのあたま )、守勢 (しゅせい )、盗む (ぬすむ )、携帯する (けいたいする )、演じる (えんじる )
thụ
樹木 (じゅもく )、受ける (うける )、授ける (さずける )
thư
手紙 (てがみ )、暇になる (ひまになる )、支払いの遅れを大目に見る (しはらいのおくれをおおめにみる )
thừ
疲れてクタクタになる (つかれてくたくたになる )
thứ
番 (ばん )、級 (きゅう )、種類 (しゅるい )、二番目の (にばんめの )、許す (ゆるす )、容赦する (ようしゃする )
thử
試す (ためす )、~してみる (~してみる )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
THU | 2025 年07月06日 |
KHOP | 2025 年07月06日 |
Thuot | 2025 年07月06日 |
nghieng | 2025 年07月06日 |
Dẻo | 2025 年07月06日 |
o nhuc | 2025 年07月06日 |
đâu có | 2025 年07月06日 |
SOC | 2025 年07月06日 |
Xem | 2025 年07月06日 |
bac dai | 2025 年07月06日 |
Hoi nay | 2025 年07月06日 |
Nhất là | 2025 年07月06日 |
cho vay | 2025 年07月06日 |
Khon kho | 2025 年07月06日 |
gay can | 2025 年07月06日 |
toi han | 2025 年07月06日 |
ThU | 2025 年07月06日 |
the ma | 2025 年07月06日 |
triet nhan | 2025 年07月06日 |
Khó khăn | 2025 年07月06日 |
Y THUC | 2025 年07月06日 |
Tray | 2025 年07月06日 |
phóng viên | 2025 年07月06日 |
cao quy | 2025 年07月06日 |
Con | 2025 年07月06日 |
xui | 2025 年07月06日 |
Ngoai hoi | 2025 年07月06日 |
vang teo | 2025 年07月06日 |
quyết | 2025 年07月06日 |
nhang | 2025 年07月06日 |
gia tri | 2025 年07月06日 |
van sinh | 2025 年07月06日 |
乾燥機 | 2025 年07月06日 |
Mong gio | 2025 年07月06日 |
求める | 2025 年07月06日 |
Tài trợ | 2025 年07月06日 |
On ton | 2025 年07月06日 |
Thu tin | 2025 年07月06日 |
Xieu | 2025 年07月06日 |
Thu nhan | 2025 年07月06日 |
lop hoc | 2025 年07月06日 |
ngheo kho | 2025 年07月06日 |
hoi tho | 2025 年07月06日 |
Vinh hoa | 2025 年07月06日 |
Nom | 2025 年07月06日 |
Phun | 2025 年07月06日 |
Qua tay | 2025 年07月06日 |
Xa la | 2025 年07月06日 |
Nghieng | 2025 年07月06日 |
Tien si | 2025 年07月06日 |
Tâm | 2025 年07月06日 |
liên đoàn | 2025 年07月06日 |
O | 2025 年07月06日 |
chuong dai | 2025 年07月06日 |
viêm nhiệt | 2025 年07月06日 |
Suoi | 2025 年07月06日 |
chuc mung nam moi | 2025 年07月06日 |
dam bong | 2025 年07月06日 |
Do dam | 2025 年07月06日 |
cảnh tình | 2025 年07月06日 |
duy Nhất | 2025 年07月06日 |
Quy | 2025 年07月06日 |
Bao vây | 2025 年07月06日 |
tu tuong | 2025 年07月06日 |
nguội | 2025 年07月06日 |
bai thiet | 2025 年07月06日 |
đăng | 2025 年07月06日 |
em long | 2025 年07月06日 |
Quan an | 2025 年07月06日 |
xuong chau | 2025 年07月06日 |
xuyên tạc | 2025 年07月06日 |
TEN | 2025 年07月06日 |
tiếp đãi | 2025 年07月06日 |
giỗ | 2025 年07月06日 |
Nua mua | 2025 年07月06日 |
mỏng tai | 2025 年07月06日 |
牛肉 | 2025 年07月06日 |
bàn luận | 2025 年07月06日 |
danh thiep | 2025 年07月06日 |
khẳng định | 2025 年07月06日 |
sầm uất | 2025 年07月06日 |
nghien cuu | 2025 年07月06日 |
náo nức | 2025 年07月06日 |
Nản | 2025 年07月06日 |
lương thực | 2025 年07月06日 |
Ngưỡng | 2025 年07月06日 |
ngũ cốc | 2025 年07月06日 |
Chiều cao | 2025 年07月06日 |
hien nhien | 2025 年07月06日 |
tuot | 2025 年07月06日 |
dan lat | 2025 年07月06日 |
GAI | 2025 年07月06日 |
thiết đãi | 2025 年07月06日 |
ca ra | 2025 年07月06日 |
giao | 2025 年07月06日 |
Co doc | 2025 年07月06日 |
Thu may | 2025 年07月06日 |
Bach tuoc | 2025 年07月06日 |
一人っ子 | 2025 年07月06日 |
gio nghi | 2025 年07月06日 |
mac ket | 2025 年07月06日 |
ten lua | 2025 年07月06日 |
hiền hòa | 2025 年07月06日 |
紹介する | 2025 年07月06日 |
Giải thích | 2025 年07月06日 |
thuong thuyet | 2025 年07月06日 |
lúc lâu | 2025 年07月06日 |
bận tâm | 2025 年07月06日 |
bui | 2025 年07月06日 |
phát hiện | 2025 年07月06日 |
lam giac | 2025 年07月06日 |
Giải tán | 2025 年07月06日 |
rang nanh | 2025 年07月06日 |
doi truong | 2025 年07月06日 |
vận động | 2025 年07月06日 |
em yeu anh | 2025 年07月06日 |
so hang | 2025 年07月06日 |
khuy bam | 2025 年07月06日 |
do cung | 2025 年07月06日 |
hut thuoc la | 2025 年07月06日 |
ruoc | 2025 年07月06日 |
nhanh chai | 2025 年07月06日 |
chẳng hề | 2025 年07月06日 |
HAI SAN | 2025 年07月06日 |
kem | 2025 年07月06日 |
Sau cùng | 2025 年07月06日 |
xay xam | 2025 年07月06日 |
sách vở | 2025 年07月06日 |
keu cuu | 2025 年07月06日 |
chinh phạt | 2025 年07月06日 |
DA Nang | 2025 年07月06日 |
hỏa xa | 2025 年07月06日 |
Khuy | 2025 年07月06日 |
xuong quai xanh | 2025 年07月06日 |
bậc | 2025 年07月06日 |
Vô duyên | 2025 年07月06日 |
dai boi | 2025 年07月06日 |
bụi rậm | 2025 年07月06日 |
cuong | 2025 年07月06日 |
貝 | 2025 年07月06日 |
Tổ chức | 2025 年07月06日 |
Trướng | 2025 年07月06日 |
tàn bạo | 2025 年07月06日 |
Soan | 2025 年07月06日 |
持って行く | 2025 年07月06日 |
hạt dẻ | 2025 年07月06日 |
Truc xuat | 2025 年07月06日 |
Gia ca | 2025 年07月06日 |
Cuop | 2025 年07月06日 |
NHOM | 2025 年07月06日 |
THAT | 2025 年07月06日 |
tất nhiên | 2025 年07月06日 |
Sài | 2025 年07月06日 |
tang truong | 2025 年07月06日 |
độc đáo | 2025 年07月06日 |
thi hanh | 2025 年07月06日 |
cau co | 2025 年07月06日 |
cung mây | 2025 年07月06日 |
truyen tranh | 2025 年07月06日 |
mệnh lệnh | 2025 年07月06日 |
trong treo | 2025 年07月06日 |
Hien lanh | 2025 年07月06日 |
Ban chan | 2025 年07月06日 |
キャンセル | 2025 年07月06日 |
Phong trao | 2025 年07月06日 |
PHUC HOI | 2025 年07月06日 |
Từ biệt | 2025 年07月06日 |
biên chế | 2025 年07月06日 |
xe phao | 2025 年07月06日 |
Di tích | 2025 年07月06日 |
cu xu | 2025 年07月06日 |
đồ lề | 2025 年07月06日 |
韓国人 | 2025 年07月06日 |
Tung toe | 2025 年07月06日 |
Thị phi | 2025 年07月06日 |
むしる | 2025 年07月06日 |
cua hang | 2025 年07月06日 |
hóa chất | 2025 年07月06日 |
CONG TY CO PHAN | 2025 年07月06日 |
cu luu | 2025 年07月06日 |
Phoi kho | 2025 年07月06日 |
Tang phong | 2025 年07月06日 |
thu mot | 2025 年07月06日 |
ham mo | 2025 年07月06日 |
Nhuc ma | 2025 年07月06日 |
nhiem benh | 2025 年07月06日 |
Măng | 2025 年07月06日 |
Lieu | 2025 年07月06日 |
doang | 2025 年07月06日 |
lung lang | 2025 年07月06日 |
ngay Kia | 2025 年07月06日 |
nhao nhac | 2025 年07月06日 |
Thích Ca | 2025 年07月06日 |
tanh | 2025 年07月06日 |
ngượng mặt | 2025 年07月06日 |
dao kiem | 2025 年07月06日 |
gan | 2025 年07月06日 |
giang son | 2025 年07月06日 |
PHO THONG | 2025 年07月06日 |