ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > nghe の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

nghe

聞く (きく )、感じる (かんじる )、承知する (しょうちする )、認める (みとめる )、~しましょう (~しましょう )、~ね (~ね )

nghè

合格を知らせる手紙 (ごうかくをしらせるてがみ )、フエ王朝時代の各省の役人 (ふえおうちょうじだいのかくしょうのやくにん )、神を祀った小さい廟 (かみをまつったちいさいびょう )

nghé

水牛の子 (すいぎゅうのこ )、視線を送る (しせんをおくる )

nghê

ライオンの子 (らいおんのこ )

nghề

職業 (しょくぎょう )、技能 (ぎのう )、才能 (さいのう )、素晴らしい (すばらしい )、すごい (すごい )、猿 (さる )

nghệ

ターメリック (たーめりっく )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
nghe 2025 年07月02日
uon hen 2025 年07月02日
tu hop 2025 年07月02日
chuyen giao 2025 年07月02日
Sun 2025 年07月02日
chu giai 2025 年07月02日
lon au 2025 年07月02日
phat tran 2025 年07月02日
La 2025 年07月02日
do bang 2025 年07月02日
Dieu bo 2025 年07月02日
phat bieu 2025 年07月02日
Hoc hoi 2025 年07月02日
phao binh 2025 年07月02日
ong cha 2025 年07月02日
hao hoa 2025 年07月02日
oi chao oi 2025 年07月02日
nộp 2025 年07月02日
năng suất 2025 年07月02日
TRANG THAI 2025 年07月02日
nòng cốt 2025 年07月02日
Nước sôi 2025 年07月02日
nuoc loc 2025 年07月02日
花火 2025 年07月02日
xu the 2025 年07月02日
nuoc chanh 2025 年07月02日
Quet 2025 年07月02日
mac niem 2025 年07月02日
nuoc 2025 年07月02日
bao gồm 2025 年07月02日
nhue nhoa 2025 年07月02日
nheo nhóc 2025 年07月02日
quai cheo 2025 年07月02日
nhanh nhanh 2025 年07月02日
hung bạo 2025 年07月02日
パンフレット 2025 年07月02日
nham nhang 2025 年07月02日
phèo 2025 年07月02日
u li 2025 年07月02日
gai nganh 2025 年07月02日
ngự giá 2025 年07月02日
Tích 2025 年07月02日
cuoi rong 2025 年07月02日
Hieu nghiem 2025 年07月02日
ngộ độc 2025 年07月02日
Hậu 2025 年07月02日
Viet nam 2025 年07月02日
quan hang 2025 年07月02日
an toan 2025 年07月02日
sum hop 2025 年07月02日
nguồn 2025 年07月02日
lam sach 2025 年07月02日
nam ai 2025 年07月02日
gia nhu 2025 年07月02日
Tính tình 2025 年07月02日
ruou 2025 年07月02日
my y 2025 年07月02日
nghi phep 2025 年07月02日
Bot nang 2025 年07月02日
ngang mat 2025 年07月02日
nan ni 2025 年07月02日
hình sắc 2025 年07月02日
mặn 2025 年07月02日
NHIM 2025 年07月02日
mẫu 2025 年07月02日
Phần đông 2025 年07月02日
体裁 2025 年07月02日
mân 2025 年07月02日
mot so 2025 年07月02日
探偵 2025 年07月02日
mot chut 2025 年07月02日
phục kích 2025 年07月02日
mong vuot 2025 年07月02日
Chế biến 2025 年07月02日
mon mon 2025 年07月02日
moc treo 2025 年07月02日
xuong suon 2025 年07月02日
minh hoa 2025 年07月02日
Song than 2025 年07月02日
do luong 2025 年07月02日
min muoi 2025 年07月02日
Cut 2025 年07月02日
may gio 2025 年07月02日
Phat ngon 2025 年07月02日
Bu nhin 2025 年07月02日
trai y 2025 年07月02日
Quyen ru 2025 年07月02日
mao 2025 年07月02日
anh huong 2025 年07月02日
Chup 2025 年07月02日
Khiếu 2025 年07月02日
Phan chuong 2025 年07月02日
Diem tam 2025 年07月02日
Noi den 2025 年07月02日
tru thuat 2025 年07月02日
man mác 2025 年07月02日
ưu thế 2025 年07月02日
mac xit 2025 年07月02日
nâng cao 2025 年07月02日
Con vat 2025 年07月02日
ma cà rồng 2025 年07月02日
Luoi 2025 年07月02日
ma bun 2025 年07月02日
Lâm nguy 2025 年07月02日
lựu 2025 年07月02日
Xài 2025 年07月02日
lờ 2025 年07月02日
nam cuc 2025 年07月02日
lạnh 2025 年07月02日
NHA TAM 2025 年07月02日
ly rượu 2025 年07月02日
NIU 2025 年07月02日
me ga 2025 年07月02日
luong 2025 年07月02日
平成 2025 年07月02日
lung tung 2025 年07月02日
lung suc 2025 年07月02日
lum khum 2025 年07月02日
thiếu nữ 2025 年07月02日
luan quan 2025 年07月02日
Chậu 2025 年07月02日
Anh ay 2025 年07月02日
luan ly 2025 年07月02日
Toc 2025 年07月02日
Nam mot 2025 年07月02日
Chu toan 2025 年07月02日
dam 2025 年07月02日
Kim loai 2025 年07月02日
the ky 2025 年07月02日
đối đãi 2025 年07月02日
sinh thoi 2025 年07月02日
luan lac 2025 年07月02日
truong tuan 2025 年07月02日
gán nợ 2025 年07月02日
Kham 2025 年07月02日
Quay phim 2025 年07月02日
luan gia 2025 年07月02日
Xe cộ 2025 年07月02日
luan dieu 2025 年07月02日
luan diem 2025 年07月02日
Hat 2025 年07月02日
luan cu 2025 年07月02日
hiep thuong 2025 年07月02日
luan chung 2025 年07月02日
luan chien 2025 年07月02日
rạm 2025 年07月02日
vo vap 2025 年07月02日
loại 2025 年07月02日
long ban tay 2025 年07月02日
Khiet 2025 年07月02日
loan luan 2025 年07月02日
NGUT 2025 年07月02日
nối tiếp 2025 年07月02日
lo von 2025 年07月02日
DU KICH 2025 年07月02日
khi quan 2025 年07月02日
hoa bao 2025 年07月02日
Khẩn 2025 年07月02日
hau san 2025 年07月02日
Lát 2025 年07月02日
Ngu dốt 2025 年07月02日
cảm thông 2025 年07月02日
2025 年07月02日
chu he 2025 年07月02日
QUYNH 2025 年07月02日
De mat 2025 年07月02日
Học hỏi 2025 年07月02日
Mat trang 2025 年07月02日
Ben Tre 2025 年07月02日
khach 2025 年07月02日
シナモン 2025 年07月02日
Giep 2025 年07月02日
gan no 2025 年07月02日
Khem 2025 年07月02日
dieu 2025 年07月02日
biu 2025 年07月02日
Hut 2025 年07月02日
đích thân 2025 年07月02日
ri ram 2025 年07月02日
ru 2025 年07月02日
筋肉 2025 年07月02日
Sua sang 2025 年07月02日
phuong 2025 年07月02日
ti xiu 2025 年07月02日
Huong duong 2025 年07月02日
vo co 2025 年07月02日
hạt cơm 2025 年07月02日
khinh rẻ 2025 年07月02日
Tầm 2025 年07月02日
phuong 2025 年07月02日
CHUNG TOI 2025 年07月02日
nhat nguyet 2025 年07月02日
Be 2025 年07月02日
thich dung 2025 年07月02日
chúa 2025 年07月02日
phạm nhân 2025 年07月02日
bản tâm 2025 年07月02日
ky tuc 2025 年07月02日
Dung lai 2025 年07月02日