『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
xe chũa cháy
消防車 (しょうぼうしゃ )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
xe chua chay | 2025 年01月13日 |
huyen thien | 2025 年01月13日 |
giang thuat | 2025 年01月13日 |
Bấm | 2025 年01月13日 |
giang thuat | 2025 年01月13日 |
子宮 | 2025 年01月13日 |
dì | 2025 年01月13日 |
Luong thuc | 2025 年01月13日 |
Thanh tuong | 2025 年01月13日 |
Luong thuc | 2025 年01月13日 |
Nhời | 2025 年01月13日 |
Khanh thanh | 2025 年01月13日 |
Khai niem | 2025 年01月13日 |
Nhời | 2025 年01月13日 |
phá vỡ | 2025 年01月13日 |
Nhời | 2025 年01月13日 |
thường tình | 2025 年01月13日 |
正確に | 2025 年01月13日 |
thường tình | 2025 年01月13日 |
tim viec | 2025 年01月13日 |
bánh tây | 2025 年01月13日 |
lỏng | 2025 年01月13日 |
phá vỡ | 2025 年01月13日 |
thích khách | 2025 年01月13日 |
phá vỡ | 2025 年01月13日 |
thích khách | 2025 年01月13日 |
gai | 2025 年01月13日 |
thường tình | 2025 年01月13日 |
bánh tây | 2025 年01月13日 |
Khanh thanh | 2025 年01月13日 |
ton giao | 2025 年01月13日 |
thi phi | 2025 年01月13日 |
Thanh tuong | 2025 年01月13日 |
bánh tây | 2025 年01月13日 |
Bột năng | 2025 年01月13日 |
hap him | 2025 年01月13日 |
thương phẩm | 2025 年01月13日 |
Ho Chi Minh | 2025 年01月13日 |
Xe buyt | 2025 年01月13日 |
Bột năng | 2025 年01月13日 |
hap him | 2025 年01月13日 |
Ho Chi Minh | 2025 年01月13日 |
tan gau | 2025 年01月13日 |
thương phẩm | 2025 年01月13日 |
hap him | 2025 年01月13日 |
chênh lệch | 2025 年01月13日 |
Thỏa thích | 2025 年01月13日 |
Bột năng | 2025 年01月13日 |
trong tranh | 2025 年01月13日 |
ngoa benh | 2025 年01月13日 |
chênh lệch | 2025 年01月13日 |
trong tranh | 2025 年01月13日 |
chênh lệch | 2025 年01月13日 |
tình trạng | 2025 年01月13日 |
quen | 2025 年01月13日 |
Thỏa thích | 2025 年01月13日 |
thai pho | 2025 年01月13日 |
Thỏa thích | 2025 年01月13日 |
thai pho | 2025 年01月13日 |
tien thuong | 2025 年01月13日 |
xec | 2025 年01月13日 |
tình trạng | 2025 年01月13日 |
tien thuong | 2025 年01月13日 |
giỏi | 2025 年01月13日 |
tình trạng | 2025 年01月13日 |
Mo hinh | 2025 年01月13日 |
huy hoai | 2025 年01月13日 |
huy hoai | 2025 年01月13日 |
作業員 | 2025 年01月13日 |
建設する | 2025 年01月13日 |
Mo hinh | 2025 年01月13日 |
nguyen lieu | 2025 年01月13日 |
DIEP | 2025 年01月13日 |
nguyen lieu | 2025 年01月13日 |
huy hoai | 2025 年01月13日 |
作業員 | 2025 年01月13日 |
thuyền giáo | 2025 年01月13日 |
hoàng thành | 2025 年01月13日 |
作業員 | 2025 年01月13日 |
hoàng thành | 2025 年01月13日 |
thuyền giáo | 2025 年01月13日 |
SIEU | 2025 年01月13日 |
SIEU | 2025 年01月13日 |
nguyện vọng | 2025 年01月13日 |
rải | 2025 年01月13日 |
SIEU | 2025 年01月13日 |
banh truong | 2025 年01月13日 |
rải | 2025 年01月13日 |
tham quang | 2025 年01月13日 |
rải | 2025 年01月13日 |
tham quang | 2025 年01月13日 |
duong thanh | 2025 年01月13日 |
duong thanh | 2025 年01月13日 |
tham quang | 2025 年01月13日 |
banh truong | 2025 年01月13日 |
thập phương | 2025 年01月13日 |
banh truong | 2025 年01月13日 |
thập phương | 2025 年01月13日 |
thình thịch | 2025 年01月13日 |
thình thịch | 2025 年01月13日 |
thượng sách | 2025 年01月13日 |
tiếp Tân | 2025 年01月13日 |
人差し指 | 2025 年01月13日 |
dong | 2025 年01月13日 |
thượng sách | 2025 年01月13日 |
tiếp Tân | 2025 年01月13日 |
人差し指 | 2025 年01月13日 |
Su tu | 2025 年01月13日 |
chem giet | 2025 年01月13日 |
tiếp Tân | 2025 年01月13日 |
Co nang | 2025 年01月13日 |
人差し指 | 2025 年01月13日 |
thuoc thang | 2025 年01月13日 |
thuoc thang | 2025 年01月13日 |
dinh | 2025 年01月13日 |
Co nang | 2025 年01月13日 |
KHANG TRANG | 2025 年01月13日 |
chem giet | 2025 年01月13日 |
nieu | 2025 年01月13日 |
tra khao | 2025 年01月13日 |
TONG HOP | 2025 年01月13日 |
Co nang | 2025 年01月13日 |
may cong cu | 2025 年01月13日 |
xanh xanh | 2025 年01月13日 |
nhun nhuong | 2025 年01月13日 |
chem giet | 2025 年01月13日 |
may cong cu | 2025 年01月13日 |
nhun nhuong | 2025 年01月13日 |
KHANG TRANG | 2025 年01月13日 |
miễn cưỡng | 2025 年01月13日 |
Phụ hệ | 2025 年01月13日 |
TONG HOP | 2025 年01月13日 |
Phụ hệ | 2025 年01月13日 |
Thap thoang | 2025 年01月13日 |
khan choang | 2025 年01月13日 |
thieu gi | 2025 年01月13日 |
TONG HOP | 2025 年01月13日 |
Thap thoang | 2025 年01月13日 |
mo | 2025 年01月13日 |
phung phung | 2025 年01月13日 |
thieu gi | 2025 年01月13日 |
phung phung | 2025 年01月13日 |
区別する | 2025 年01月13日 |
khan choang | 2025 年01月13日 |
thieu gi | 2025 年01月13日 |
区別する | 2025 年01月13日 |
su trao doi | 2025 年01月13日 |
tho ngoi | 2025 年01月13日 |
ruong nuong | 2025 年01月13日 |
Ngang | 2025 年01月13日 |
ruong nuong | 2025 年01月13日 |
区別する | 2025 年01月13日 |
có khí | 2025 年01月13日 |
Rầm rầm | 2025 年01月13日 |
Rầm rầm | 2025 年01月13日 |
Duom | 2025 年01月13日 |
có khí | 2025 年01月13日 |
năm ba | 2025 年01月13日 |
乾燥 | 2025 年01月13日 |
Duom | 2025 年01月13日 |
hanh binh | 2025 年01月13日 |
Rầm rầm | 2025 年01月13日 |
su trao doi | 2025 年01月13日 |
Duom | 2025 年01月13日 |
乾燥 | 2025 年01月13日 |
ばかげた | 2025 年01月13日 |
hit tho sau | 2025 年01月13日 |
あか | 2025 年01月13日 |
Lon | 2025 年01月13日 |
乾燥 | 2025 年01月13日 |
hit tho sau | 2025 年01月13日 |
don thu | 2025 年01月13日 |
植民地 | 2025 年01月13日 |
あか | 2025 年01月13日 |
植民地 | 2025 年01月13日 |
thong thong | 2025 年01月13日 |
thong thong | 2025 年01月13日 |
植民地 | 2025 年01月13日 |
bien chuyen | 2025 年01月13日 |
ha loi | 2025 年01月13日 |
ha loi | 2025 年01月13日 |
bien chuyen | 2025 年01月13日 |
tang thương | 2025 年01月13日 |
tang thương | 2025 年01月13日 |
ha loi | 2025 年01月13日 |
loanh quanh | 2025 年01月13日 |
gia chủ | 2025 年01月13日 |
thường ngày | 2025 年01月13日 |
kinh chuong | 2025 年01月13日 |
giac troi | 2025 年01月13日 |
thap tho | 2025 年01月13日 |
gia chủ | 2025 年01月13日 |
Nut | 2025 年01月13日 |
kinh chuong | 2025 年01月13日 |
giac troi | 2025 年01月13日 |
Thiên nga | 2025 年01月13日 |
giac troi | 2025 年01月13日 |
thap tho | 2025 年01月13日 |
My | 2025 年01月13日 |