『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
dang
広げる (ひろげる )
dáng
外見 (がいけん )
dạng
形 (かたち )、外形 (がいけい )
dăng
紡ぐ (つむぐ )、広げる (ひろげる )
dặng
咳払いをする (せきばらいをする )
dâng
嵩が増す (かさがます )、申し出る (もうしでる )
đang
~している (~している )、敢えて~する (あえて~する )
đàng
道 (みち )
đáng
値する (あたいする )、価値のある (かちのある )
đảng
群れ (むれ )、党 (とう )
đăng
記載する (きさいする )、登録する (とうろくする )
đằng
方面 (ほうめん )、側 (がわ )
đắng
苦い (にがい )
đẳng
等級 (とうきゅう )
đặng
~できる (~できる )、~する為に (~するために )
đấng
著名人に付ける前置詞 (ちょめいじんにつけるぜんちし )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
DanG | 2025 年02月13日 |
xa xiu | 2025 年02月13日 |
Khau | 2025 年02月13日 |
một triệu | 2025 年02月13日 |
xa xiu | 2025 年02月13日 |
phung menh | 2025 年02月13日 |
dich that | 2025 年02月13日 |
phẩm cách | 2025 年02月13日 |
Ngay Cang | 2025 年02月13日 |
tro trao | 2025 年02月13日 |
phung menh | 2025 年02月13日 |
nguội lạnh | 2025 年02月13日 |
nguội lạnh | 2025 年02月13日 |
tro trao | 2025 年02月13日 |
danh rang | 2025 年02月13日 |
danh rang | 2025 年02月13日 |
Ngay Cang | 2025 年02月13日 |
danh rang | 2025 年02月13日 |
đích thân | 2025 年02月13日 |
tro trao | 2025 年02月13日 |
danh rang | 2025 年02月13日 |
phan tram | 2025 年02月13日 |
phan tram | 2025 年02月13日 |
So doan | 2025 年02月13日 |
Nhân gian | 2025 年02月13日 |
biến loạn | 2025 年02月13日 |
Nhân gian | 2025 年02月13日 |
binh phuc | 2025 年02月13日 |
biến loạn | 2025 年02月13日 |
binh phuc | 2025 年02月13日 |
ton giao | 2025 年02月13日 |
The duc | 2025 年02月13日 |
Cữ | 2025 年02月13日 |
ton giao | 2025 年02月13日 |
ペン | 2025 年02月13日 |
ban nhac | 2025 年02月13日 |
luom nguyt | 2025 年02月13日 |
luom nguyt | 2025 年02月13日 |
bien nhan | 2025 年02月13日 |
đi tiêu | 2025 年02月13日 |
ペン | 2025 年02月13日 |
khuat neo | 2025 年02月13日 |
ペン | 2025 年02月13日 |
đi tiêu | 2025 年02月13日 |
Cữ | 2025 年02月13日 |
Mệnh danh | 2025 年02月13日 |
Cữ | 2025 年02月13日 |
Binh luan | 2025 年02月13日 |
thien chi | 2025 年02月13日 |
cuong hon | 2025 年02月13日 |
thien chi | 2025 年02月13日 |
khuat neo | 2025 年02月13日 |
Sát sao | 2025 年02月13日 |
bien nhan | 2025 年02月13日 |
Binh luan | 2025 年02月13日 |
ma | 2025 年02月13日 |
Tinh huong | 2025 年02月13日 |
Tinh huong | 2025 年02月13日 |
khoi cong | 2025 年02月13日 |
khoi cong | 2025 年02月13日 |
Sang suot | 2025 年02月13日 |
bo tuc | 2025 年02月13日 |
Sang suot | 2025 年02月13日 |
dung roi a | 2025 年02月13日 |
dung roi a | 2025 年02月13日 |
thiền môn | 2025 年02月13日 |
lop | 2025 年02月13日 |
Xin xo | 2025 年02月13日 |
thiền môn | 2025 年02月13日 |
dieu chinh | 2025 年02月13日 |
TIU | 2025 年02月13日 |
giay quyen | 2025 年02月13日 |
que huong | 2025 年02月13日 |
giay quyen | 2025 年02月13日 |
Canh dong | 2025 年02月13日 |
sinh thoi | 2025 年02月13日 |
Don thuan | 2025 年02月13日 |
ボウル | 2025 年02月13日 |
Don thuan | 2025 年02月13日 |
ボウル | 2025 年02月13日 |
sinh thoi | 2025 年02月13日 |
Dien thoai | 2025 年02月13日 |
sinh thoi | 2025 年02月13日 |
Dien thoai | 2025 年02月13日 |
Kiem Nhiem | 2025 年02月13日 |
Kiem Nhiem | 2025 年02月13日 |
Tranh thu | 2025 年02月13日 |
ほかの | 2025 年02月13日 |
Tranh thu | 2025 年02月13日 |
than cong | 2025 年02月13日 |
than cong | 2025 年02月13日 |
tháng này | 2025 年02月13日 |
luan diem | 2025 年02月13日 |
tháng này | 2025 年02月13日 |
day | 2025 年02月13日 |
luan diem | 2025 年02月13日 |
tháng này | 2025 年02月13日 |
huu dung | 2025 年02月13日 |
y gioi | 2025 年02月13日 |
bangladet | 2025 年02月13日 |
bangladet | 2025 年02月13日 |
ngun ngoan | 2025 年02月13日 |
khao chung | 2025 年02月13日 |
khao chung | 2025 年02月13日 |
Tra | 2025 年02月13日 |
lo sot vo | 2025 年02月13日 |
Chanh day | 2025 年02月13日 |
lo sot vo | 2025 年02月13日 |
vay muon | 2025 年02月13日 |
lo sot vo | 2025 年02月13日 |
vòm | 2025 年02月13日 |
Chanh day | 2025 年02月13日 |
chieu | 2025 年02月13日 |
vay muon | 2025 年02月13日 |
vay muon | 2025 年02月13日 |
song thua | 2025 年02月13日 |
hien thoi | 2025 年02月13日 |
tuan san | 2025 年02月13日 |
nanh noc | 2025 年02月13日 |
Tăm tích | 2025 年02月13日 |
Bon | 2025 年02月13日 |
khiếp sợ | 2025 年02月13日 |
bien doi | 2025 年02月13日 |
thit ga | 2025 年02月13日 |
chi nuoi | 2025 年02月13日 |
thit ga | 2025 年02月13日 |
kỹ thuật | 2025 年02月13日 |
thit ga | 2025 年02月13日 |
thuc dem | 2025 年02月13日 |
nhầm nhỡ | 2025 年02月13日 |
Day | 2025 年02月13日 |
kỹ thuật | 2025 年02月13日 |
đặt | 2025 年02月13日 |
mách qué | 2025 年02月13日 |
khắp nơi | 2025 年02月13日 |
Da ga | 2025 年02月13日 |
chi nuoi | 2025 年02月13日 |
thuc dem | 2025 年02月13日 |
nhầm nhỡ | 2025 年02月13日 |
song thua | 2025 年02月13日 |
đặt | 2025 年02月13日 |
dieu | 2025 年02月13日 |
gian lao | 2025 年02月13日 |
đặt | 2025 年02月13日 |
gian lao | 2025 年02月13日 |
khốn nỗi | 2025 年02月13日 |
khốn khổ | 2025 年02月13日 |
sac canh | 2025 年02月13日 |
tách | 2025 年02月13日 |
khốn nỗi | 2025 年02月13日 |
khốn khổ | 2025 年02月13日 |
おしゃぶり | 2025 年02月13日 |
tiếp sức | 2025 年02月13日 |
tách | 2025 年02月13日 |
khanh chuc | 2025 年02月13日 |
deo dai | 2025 年02月13日 |
tiếp nối | 2025 年02月13日 |
Tình yêu | 2025 年02月13日 |
Thong le | 2025 年02月13日 |
Tình yêu | 2025 年02月13日 |
tiếp nối | 2025 年02月13日 |
Thong le | 2025 年02月13日 |
tra gia | 2025 年02月13日 |
tiếp sức | 2025 年02月13日 |
tiện thể | 2025 年02月13日 |
tiện thể | 2025 年02月13日 |
tiền thế | 2025 年02月13日 |
Toán học | 2025 年02月13日 |
Toán học | 2025 年02月13日 |
truy tam | 2025 年02月13日 |
値段 | 2025 年02月13日 |
tiền thế | 2025 年02月13日 |
tiền của | 2025 年02月13日 |
わきが | 2025 年02月13日 |
わきが | 2025 年02月13日 |
tiền bạc | 2025 年02月13日 |
khao sat | 2025 年02月13日 |
平日 | 2025 年02月13日 |
わきが | 2025 年02月13日 |
DEO | 2025 年02月13日 |
tiền mặt | 2025 年02月13日 |
sang loc | 2025 年02月13日 |
truy tam | 2025 年02月13日 |
tiền mặt | 2025 年02月13日 |
tiền của | 2025 年02月13日 |
tan nhan | 2025 年02月13日 |
tiền bạc | 2025 年02月13日 |
an dat | 2025 年02月13日 |
khao sat | 2025 年02月13日 |
dàn nhạc | 2025 年02月13日 |
猪 | 2025 年02月13日 |
che bien | 2025 年02月13日 |
Chanh day | 2025 年02月13日 |
dàn nhạc | 2025 年02月13日 |
市役所 | 2025 年02月13日 |
che bien | 2025 年02月13日 |
rốt cuộc | 2025 年02月13日 |
rốt cuộc | 2025 年02月13日 |
thoi gia | 2025 年02月13日 |