『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
ve
ダニ (だに )、蝉 (せみ )、瞼の傷跡 (まぶたのきずあと )、小型のガラス瓶 (こがたのがらずびん )、折り返し (おりかえし )、いちゃつく (いちゃつく )、緑 (みどり )
vè
風刺詩 (ふうしし )、水位を量るくい (すいいをはかるくい )、稲穂 (いなほ )、泥よけ (どろよけ )、接岸する (せつがんする )
vẻ
様子 (ようす )
vẽ
描く (えがく )、もくろむ (もくろむ )、でっちあげる (でっちあげる )、そんな馬鹿な (そんなばかな )、騒ぎをやめる (さわぎをやめる )、剥く (むく )
vé
切符 (きっぷ )
vê
顫音 (せんおん )、丸める (まるめる )
về
戻る (もどる )、通る (とおる )、属する (ぞくする )、従う (したがう )、の方向へ (のほうこうへ )、~について(前置詞) (~について)、に関して (に関して )、返す (かえす )、ついて (ついて)
vế
腿 (もも )、文節 (ぶんせつ )、勢力 (せいりょく )
vệ
ふち (ふち )、分遣 (ぶんけん )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
ve | 2025 年07月11日 |
bi bang | 2025 年07月11日 |
Ghet | 2025 年07月11日 |
trung | 2025 年07月11日 |
vat duc | 2025 年07月11日 |
khan khoan | 2025 年07月11日 |
tru an | 2025 年07月11日 |
hON | 2025 年07月11日 |
xác định | 2025 年07月11日 |
大洋 | 2025 年07月11日 |
tự ti | 2025 年07月11日 |
爪切り | 2025 年07月11日 |
クリーニング | 2025 年07月11日 |
trung | 2025 年07月11日 |
thường thức | 2025 年07月11日 |
thường phục | 2025 年07月11日 |
tâm thành | 2025 年07月11日 |
thấm thía | 2025 年07月11日 |
tìm thấy | 2025 年07月11日 |
tình dục | 2025 年07月11日 |
tính toán | 2025 年07月11日 |
分解する | 2025 年07月11日 |
thợ hồ | 2025 年07月11日 |
bảo thủ | 2025 年07月11日 |
ステージ | 2025 年07月11日 |
tài khoản | 2025 年07月11日 |
nông nỗi | 2025 年07月11日 |
lãnh sự | 2025 年07月11日 |
tái ngộ | 2025 年07月11日 |
経過 | 2025 年07月11日 |
toàn thân | 2025 年07月11日 |
tôn kính | 2025 年07月11日 |
to bo | 2025 年07月11日 |
gian dâm | 2025 年07月11日 |
thủ lĩnh | 2025 年07月11日 |
tí nữa | 2025 年07月11日 |
thỏa mãn | 2025 年07月11日 |
to to | 2025 年07月11日 |
tung toe | 2025 年07月11日 |
tria | 2025 年07月11日 |
tot muc | 2025 年07月11日 |
to tung | 2025 年07月11日 |
tom gop | 2025 年07月11日 |
muu su | 2025 年07月11日 |
nga ngua | 2025 年07月11日 |
tung toe | 2025 年07月11日 |
y viện | 2025 年07月11日 |
troc long | 2025 年07月11日 |
tin vit | 2025 年07月11日 |
hanh phap | 2025 年07月11日 |
tri nao | 2025 年07月11日 |
tu tiet | 2025 年07月11日 |
troi ke | 2025 年07月11日 |
tuong soai | 2025 年07月11日 |
tháp | 2025 年07月11日 |
to nho | 2025 年07月11日 |
sa nao | 2025 年07月11日 |
to phu | 2025 年07月11日 |
tong chi | 2025 年07月11日 |
troc loc | 2025 年07月11日 |
hanh phap | 2025 年07月11日 |
troi loi | 2025 年07月11日 |
trinh nu | 2025 年07月11日 |
tranh | 2025 年07月11日 |
trang khuyet | 2025 年07月11日 |
tát | 2025 年07月11日 |
trieu chung | 2025 年07月11日 |
trạc | 2025 年07月11日 |
tăng ni | 2025 年07月11日 |
thực | 2025 年07月11日 |
区分 | 2025 年07月11日 |
tram minh | 2025 年07月11日 |
tin nghia | 2025 年07月11日 |
troi giat | 2025 年07月11日 |
Mat ca | 2025 年07月11日 |
triet hoc | 2025 年07月11日 |
thời | 2025 年07月11日 |
trau nuoc | 2025 年07月11日 |
tiếc | 2025 年07月11日 |
tại | 2025 年07月11日 |
triet binh | 2025 年07月11日 |
troi trang | 2025 年07月11日 |
tien trinh | 2025 年07月11日 |
troc na | 2025 年07月11日 |
loạn | 2025 年07月11日 |
メロン | 2025 年07月11日 |
骨折する | 2025 年07月11日 |
nông nỗi | 2025 年07月11日 |
tại | 2025 年07月11日 |
tương quan | 2025 年07月11日 |
tăng ni | 2025 年07月11日 |
tú | 2025 年07月11日 |
tù tội | 2025 年07月11日 |
分解する | 2025 年07月11日 |
tôn kính | 2025 年07月11日 |
tính toán | 2025 年07月11日 |
lựu | 2025 年07月11日 |
ウィルス | 2025 年07月11日 |
tí nữa | 2025 年07月11日 |
tình tiết | 2025 年07月11日 |
tình dục | 2025 年07月11日 |
tìm việc | 2025 年07月11日 |
chi tiêu | 2025 年07月11日 |
tìm thấy | 2025 年07月11日 |
tên tục | 2025 年07月11日 |
tâm thành | 2025 年07月11日 |
tát | 2025 年07月11日 |
tái ngộ | 2025 年07月11日 |
loi tat | 2025 年07月11日 |
tác phong | 2025 年07月11日 |
tác hại | 2025 年07月11日 |
tài khoản | 2025 年07月11日 |
tuyệt trần | 2025 年07月11日 |
năng suất | 2025 年07月11日 |
Hay | 2025 年07月11日 |
tuyệt | 2025 年07月11日 |
Hình hài | 2025 年07月11日 |
tuyên dương | 2025 年07月11日 |
tuy | 2025 年07月11日 |
tuong soai | 2025 年07月11日 |
tuong si | 2025 年07月11日 |
tung trai | 2025 年07月11日 |
tung toe | 2025 年07月11日 |
tue | 2025 年07月11日 |
tuc cau | 2025 年07月11日 |
tu y | 2025 年07月11日 |
tu tung | 2025 年07月11日 |
ちょっと | 2025 年07月11日 |
tu tiet | 2025 年07月11日 |
trạc | 2025 年07月11日 |
trượt băng | 2025 年07月11日 |
trưởng thành | 2025 年07月11日 |
trưng bày | 2025 年07月11日 |
trom | 2025 年07月11日 |
troi tron | 2025 年07月11日 |
troi trang | 2025 年07月11日 |
troi tom | 2025 年07月11日 |
troi oi | 2025 年07月11日 |
troi loi | 2025 年07月11日 |
XEM THUONG | 2025 年07月11日 |
troi ke | 2025 年07月11日 |
troi giat | 2025 年07月11日 |
troi gia | 2025 年07月11日 |
troc na | 2025 年07月11日 |
troc long | 2025 年07月11日 |
troc loc | 2025 年07月11日 |
tro xuong | 2025 年07月11日 |
trinh nu | 2025 年07月11日 |
trinh | 2025 年07月11日 |
So so | 2025 年07月11日 |
trieu chung | 2025 年07月11日 |
thượng đẳng | 2025 年07月11日 |
triet hoc | 2025 年07月11日 |
triet binh | 2025 年07月11日 |
tria | 2025 年07月11日 |
tri nao | 2025 年07月11日 |
sa nao | 2025 年07月11日 |
treu nguoi | 2025 年07月11日 |
treo treo | 2025 年07月11日 |
tre nai | 2025 年07月11日 |
trau nuoc | 2025 年07月11日 |
tranh | 2025 年07月11日 |
trang ram | 2025 年07月11日 |
trang khuyet | 2025 年07月11日 |
trang diem | 2025 年07月11日 |
trang bị | 2025 年07月11日 |
まあまあ | 2025 年07月11日 |
tran tran | 2025 年07月11日 |
tram nam | 2025 年07月11日 |
tram minh | 2025 年07月11日 |
toàn thân | 2025 年07月11日 |
tot muc | 2025 年07月11日 |
tong chi | 2025 年07月11日 |
tom tep | 2025 年07月11日 |
tom gop | 2025 年07月11日 |
toc mai | 2025 年07月11日 |
to tung | 2025 年07月11日 |
to to | 2025 年07月11日 |
to tien | 2025 年07月11日 |
to te | 2025 年07月11日 |
to tat | 2025 年07月11日 |
to tam | 2025 年07月11日 |
to tam | 2025 年07月11日 |
soi | 2025 年07月11日 |
to ra | 2025 年07月11日 |
to phu | 2025 年07月11日 |
to nu | 2025 年07月11日 |
to nho | 2025 年07月11日 |
to nghiep | 2025 年07月11日 |
to le | 2025 年07月11日 |
to kho | 2025 年07月11日 |
to hong | 2025 年07月11日 |
to hong | 2025 年07月11日 |
to ho | 2025 年07月11日 |
to bung | 2025 年07月11日 |
to boi | 2025 年07月11日 |
to bo | 2025 年07月11日 |
Nền | 2025 年07月11日 |
to bay | 2025 年07月11日 |