ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Giuong の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

giương

広がる (ひろがる )、引っ張る (ひっぱる )

giường

ベット (ベッド)、床 (とこ )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Giuong 2024 年04月23日
振り返る 2024 年04月23日
XACH 2024 年04月23日
pha trinh 2024 年04月23日
Thanh pho 2024 年04月23日
moc tui 2024 年04月23日
Tư tưởng 2024 年04月23日
rua tay 2024 年04月23日
寸法 2024 年04月23日
thuong nhan 2024 年04月23日
Ghi Chu 2024 年04月23日
vũ đạo 2024 年04月23日
xuyen 2024 年04月23日
dam sen 2024 年04月23日
giai muon 2024 年04月23日
Cố đô 2024 年04月23日
Di chung 2024 年04月23日
ăn bớt 2024 年04月23日
bang phang 2024 年04月23日
giãy nảy 2024 年04月23日
ngoái 2024 年04月23日
Chịu 2024 年04月23日
憎む 2024 年04月23日
nghe lời 2024 年04月23日
dai y 2024 年04月23日
Than men 2024 年04月23日
qua nhan 2024 年04月23日
benh 2024 年04月23日
trac tro 2024 年04月23日
盟主 2024 年04月23日
2024 年04月23日
Nhe nhang 2024 年04月23日
Nhân gian 2024 年04月23日
túy lúy 2024 年04月23日
thượng hạ 2024 年04月23日
ホテル 2024 年04月23日
Ban chat 2024 年04月23日
keo ban 2024 年04月23日
HOAT 2024 年04月23日
曇り 2024 年04月23日
luyen 2024 年04月23日
tang pham 2024 年04月23日
Tâm tư 2024 年04月23日
kiem sat 2024 年04月23日
kHo 2024 年04月23日
mãnh 2024 年04月23日
cẩn thận 2024 年04月23日
Lấn 2024 年04月23日
NAP 2024 年04月23日
khien 2024 年04月23日
Tien thu 2024 年04月23日
hon hon 2024 年04月23日
Tinh Tien 2024 年04月23日
Tương ớt 2024 年04月23日
dinh kien 2024 年04月23日
イメージ 2024 年04月23日
Thể hiện 2024 年04月23日
rồ 2024 年04月23日
2024 年04月23日
di sản 2024 年04月23日
手首 2024 年04月23日
ruột 2024 年04月23日
いらっしゃいませ 2024 年04月23日
lac dan 2024 年04月23日
tieu lien 2024 年04月23日
KINH KHUNG 2024 年04月23日
役に立つ 2024 年04月23日
目印 2024 年04月23日
tục truyền 2024 年04月23日
危険な 2024 年04月23日
Giấy vệ sinh 2024 年04月23日
xut 2024 年04月23日
choi tre 2024 年04月23日
dang nhap 2024 年04月23日
Sề 2024 年04月23日
Sen 2024 年04月23日
Hợp lý 2024 年04月23日
Gỏi cuốn 2024 年04月23日
chống tay 2024 年04月23日
bo 2024 年04月23日
quoc ngu 2024 年04月23日
cuc ky 2024 年04月23日
vi khuan 2024 年04月23日
từ vị 2024 年04月23日
sooc 2024 年04月23日
tran thuat 2024 年04月23日
アドバイス 2024 年04月23日
フエ 2024 年04月23日
thu gian 2024 年04月23日
vương đạo 2024 年04月23日
tieng Nga 2024 年04月23日
Nghiêm túc 2024 年04月23日
2024 年04月23日
引き出す 2024 年04月23日
khuon xanh 2024 年04月23日
Thông dụng 2024 年04月23日
GAT 2024 年04月23日
Mít 2024 年04月23日
tat tay 2024 年04月23日
gia san 2024 年04月23日
đạp 2024 年04月23日
lac da 2024 年04月23日
lụy 2024 年04月23日
gat tan 2024 年04月23日
lon rung 2024 年04月23日
活動 2024 年04月23日
to to 2024 年04月23日
diệu 2024 年04月23日
DOAN 2024 年04月23日
tiep kien 2024 年04月23日
tạnh ráo 2024 年04月23日
cai xanh 2024 年04月23日
trích 2024 年04月23日
tất tay 2024 年04月23日
then thung 2024 年04月23日
am 2024 年04月23日
toàn dân 2024 年04月23日
Nhũn 2024 年04月23日
hát 2024 年04月23日
dan tri 2024 年04月23日
2024 年04月23日
4月 2024 年04月23日
dấn 2024 年04月23日
da nham 2024 年04月23日
Cách chức 2024 年04月23日
hoat 2024 年04月23日
kim tinh 2024 年04月23日
dien ho 2024 年04月23日
ông 2024 年04月23日
đo đạc 2024 年04月23日
Mỗi 2024 年04月23日
den 2024 年04月23日
thất thanh 2024 年04月23日
ly hôn 2024 年04月23日
ket dinh 2024 年04月23日
Vả 2024 年04月23日
Nước miếng 2024 年04月23日
軽視する 2024 年04月23日
TEM 2024 年04月23日
ngoanh 2024 年04月23日
doan ket 2024 年04月23日
mướp đắng 2024 年04月23日
Xà beng 2024 年04月23日
Rực rỡ 2024 年04月23日
nghiep 2024 年04月23日
Kich 2024 年04月23日
dung tam 2024 年04月23日
thuc nhac 2024 年04月23日
To truong 2024 年04月23日
栽培する 2024 年04月23日
説得する 2024 年04月23日
当時 2024 年04月23日
vụ 2024 年04月23日
Nín 2024 年04月23日
Mài 2024 年04月23日
bọc 2024 年04月23日
cho phep 2024 年04月23日
gay 2024 年04月23日
Năng 2024 年04月23日
mien 2024 年04月23日
đối chiếu 2024 年04月23日
mup mip 2024 年04月23日
ベランダ 2024 年04月23日
thu hep 2024 年04月23日
Dien trai 2024 年04月23日
Ngẩng 2024 年04月23日
toan so 2024 年04月23日
Gấm 2024 年04月23日
Thanh cong 2024 年04月23日
Linh 2024 年04月23日
tín 2024 年04月23日
Tiềm thức 2024 年04月23日
thuong 2024 年04月23日
tia tia 2024 年04月23日
Do dai 2024 年04月23日
mọi 2024 年04月23日
luoi dan 2024 年04月23日
phá hoại 2024 年04月23日
Gut 2024 年04月23日
2024 年04月23日
Xec 2024 年04月23日
Nhà báo 2024 年04月23日
co tuoi 2024 年04月23日
Bao tang 2024 年04月23日
muop 2024 年04月23日
ket ban 2024 年04月23日
賞品 2024 年04月23日
Cứ 2024 年04月23日
追想する 2024 年04月23日
tự ti 2024 年04月23日
Nha cua 2024 年04月23日
Táo 2024 年04月23日
buc bach 2024 年04月23日
ẩm 2024 年04月23日
かに座 2024 年04月23日
lap gia dinh 2024 年04月23日
da tinh 2024 年04月23日
nhà giam 2024 年04月23日
nhấp nhô 2024 年04月23日