ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > NghI の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

nghi

疑う (うたがう )、確かでない (たしかでない )

nghì

忠義 (ちゅうぎ )、献身的な愛情 (けんしんてきなあいじょう )

nghỉ

(かれ )、彼女 (かのじょ )、休む (やすむ )、やめる (やめる )、眠る (ねむる )、休み (やすみ)

nghĩ

考える (かんがえる )、見つける (みつける )、発見する (はっけんする )

nghị

議員 (ぎいん )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
NghI 2025 年07月07日
choi voi 2025 年07月07日
nhiet luong 2025 年07月07日
Tung ho 2025 年07月07日
huyen truong 2025 年07月07日
Chang le 2025 年07月07日
SE 2025 年07月07日
nhay cang 2025 年07月07日
Cong giao 2025 年07月07日
đến muộn 2025 年07月07日
đạo phật 2025 年07月07日
Hang khong 2025 年07月07日
đại bàng 2025 年07月07日
Thiên Chúa 2025 年07月07日
tư duy 2025 年07月07日
NHO TUOI 2025 年07月07日
đượm 2025 年07月07日
けちな 2025 年07月07日
khong biet 2025 年07月07日
đón tiếp 2025 年07月07日
dinh thự 2025 年07月07日
điển trai 2025 年07月07日
nhép 2025 年07月07日
nhung phuc 2025 年07月07日
điền viên 2025 年07月07日
kieu cang 2025 年07月07日
tron trinh 2025 年07月07日
ít 2025 年07月07日
ếm 2025 年07月07日
án mạng 2025 年07月07日
nhịn 2025 年07月07日
ách 2025 年07月07日
Xe cộ 2025 年07月07日
yeu thich 2025 年07月07日
yeu suc 2025 年07月07日
yeu kem 2025 年07月07日
nghiệm 2025 年07月07日
Trung tâm 2025 年07月07日
Lôn 2025 年07月07日
dương cầm 2025 年07月07日
xâm lấn 2025 年07月07日
CHET 2025 年07月07日
van vat 2025 年07月07日
so tay 2025 年07月07日
2025 年07月07日
Yếu 2025 年07月07日
ngũ 2025 年07月07日
Nghi mat 2025 年07月07日
DON 2025 年07月07日
xáo trộn 2025 年07月07日
パスポート 2025 年07月07日
nhớt 2025 年07月07日
xuyên suốt 2025 年07月07日
quan Sat 2025 年07月07日
xuat chung 2025 年07月07日
quanh que 2025 年07月07日
xo xac 2025 年07月07日
xenh xoang 2025 年07月07日
Yen sao 2025 年07月07日
xam ngat 2025 年07月07日
hay sao 2025 年07月07日
vô ý thức 2025 年07月07日
vàng 2025 年07月07日
bua trua 2025 年07月07日
vong hồn 2025 年07月07日
麻薬 2025 年07月07日
cao cap 2025 年07月07日
vo trung 2025 年07月07日
vo nao 2025 年07月07日
quan ky 2025 年07月07日
vang lang 2025 年07月07日
nam khenh 2025 年07月07日
vac xin 2025 年07月07日
cot buom 2025 年07月07日
tiec man 2025 年07月07日
u tau 2025 年07月07日
em yeu anh 2025 年07月07日
phong hoi 2025 年07月07日
may moc 2025 年07月07日
Oe 2025 年07月07日
tổ ong 2025 年07月07日
Chuc mung nam moi 2025 年07月07日
Thật 2025 年07月07日
tho ngu 2025 年07月07日
nháo 2025 年07月07日
Vuoc 2025 年07月07日
tại nhà 2025 年07月07日
phu uoc 2025 年07月07日
nham mat 2025 年07月07日
tình nghi 2025 年07月07日
tâm tư 2025 年07月07日
thien co 2025 年07月07日
hong 2025 年07月07日
tái mặt 2025 年07月07日
Hang ngu 2025 年07月07日
trạm cứu hỏa 2025 年07月07日
Ky nghi 2025 年07月07日
trinh thuc 2025 年07月07日
treo tro 2025 年07月07日
ham doa 2025 年07月07日
trang 2025 年07月07日
Thẳng 2025 年07月07日
to te 2025 年07月07日
gai gia 2025 年07月07日
to mom 2025 年07月07日
bai bien 2025 年07月07日
媒介する 2025 年07月07日
Hí hoáy 2025 年07月07日
tiết 2025 年07月07日
SUC 2025 年07月07日
Sieu Thi 2025 年07月07日
NINH 2025 年07月07日
tiếp tục 2025 年07月07日
Xa xi 2025 年07月07日
tiem vong 2025 年07月07日
nu cong 2025 年07月07日
TIN 2025 年07月07日
thần linh 2025 年07月07日
co tho 2025 年07月07日
phong tra 2025 年07月07日
thượng 2025 年07月07日
Xiết 2025 年07月07日
thư mục 2025 年07月07日
Uong thuoc 2025 年07月07日
nhat gan 2025 年07月07日
サラダ 2025 年07月07日
tháp 2025 年07月07日
LUT 2025 年07月07日
Sat hach 2025 年07月07日
thuc an 2025 年07月07日
丸太 2025 年07月07日
su viec 2025 年07月07日
Tung bung 2025 年07月07日
thua tru 2025 年07月07日
Bat can 2025 年07月07日
Kha gia 2025 年07月07日
thua kém 2025 年07月07日
vai dai 2025 年07月07日
thu nhan 2025 年07月07日
Lừng 2025 年07月07日
交差する 2025 年07月07日
the gia 2025 年07月07日
Can benh 2025 年07月07日
that tiet 2025 年07月07日
ong bom 2025 年07月07日
KIEU 2025 年07月07日
huyen dieu 2025 年07月07日
chứa chấp 2025 年07月07日
thuong nhan 2025 年07月07日
viện phí 2025 年07月07日
chi vi 2025 年07月07日
that thu 2025 年07月07日
say tay 2025 年07月07日
ngheo 2025 年07月07日
It nhieu 2025 年07月07日
ưu tư 2025 年07月07日
tho mo 2025 年07月07日
Toi loi 2025 年07月07日
加速 2025 年07月07日
ten rieng 2025 年07月07日
tim gan 2025 年07月07日
tat hoi 2025 年07月07日
用心 2025 年07月07日
Vo duyen 2025 年07月07日
tap cong 2025 年07月07日
Bùi 2025 年07月07日
tao loan 2025 年07月07日
huých 2025 年07月07日
野蛮 2025 年07月07日
tam quoc 2025 年07月07日
ngan kho 2025 年07月07日
lật đật 2025 年07月07日
tam giao 2025 年07月07日
da dam 2025 年07月07日
tai va 2025 年07月07日
giăng 2025 年07月07日
tai met 2025 年07月07日
Chi huy 2025 年07月07日
tham nhuan 2025 年07月07日
sóng 2025 年07月07日
Trếu 2025 年07月07日
MENH 2025 年07月07日
khoi xuong 2025 年07月07日
su kien 2025 年07月07日
truong ga 2025 年07月07日
Chuyen cho 2025 年07月07日
so y 2025 年07月07日
hạch 2025 年07月07日
si tinh 2025 年07月07日
luan cu 2025 年07月07日
nhắm 2025 年07月07日
xoc lo 2025 年07月07日
côn 2025 年07月07日
atiso 2025 年07月07日
sem 2025 年07月07日
di nhau 2025 年07月07日
Tuan 2025 年07月07日
sang ngoi 2025 年07月07日
Ton giao 2025 年07月07日