ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > chinh quoc の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

chính quốc

宗主国 (そうしゅこく )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
chinh quoc 2025 年01月15日
そして 2025 年01月15日
Thi thể 2025 年01月15日
Ngố 2025 年01月15日
ướp lạnh 2025 年01月15日
buc hiep 2025 年01月15日
đen 2025 年01月15日
Ngố 2025 年01月15日
xào 2025 年01月15日
lâu dài 2025 年01月15日
nhu cau 2025 年01月15日
mãi mãi 2025 年01月15日
Vat 2025 年01月15日
一般的な 2025 年01月15日
tạo thành 2025 年01月15日
Chen 2025 年01月15日
nha o 2025 年01月15日
Xam pham 2025 年01月15日
thuyền 2025 年01月15日
dự thảo 2025 年01月15日
ロビー 2025 年01月15日
tỏ vẻ 2025 年01月15日
Xam pham 2025 年01月15日
Không sao 2025 年01月15日
Ngôn ngữ 2025 年01月15日
Khí 2025 年01月15日
gay dung 2025 年01月15日
Lung lay 2025 年01月15日
配る 2025 年01月15日
Sinh loi 2025 年01月15日
HOAT DONG 2025 年01月15日
nghe nói 2025 年01月15日
Bap benh 2025 年01月15日
Giả dối 2025 年01月15日
làm lành 2025 年01月15日
Giả dối 2025 年01月15日
nhìn nhõ 2025 年01月15日
tàn ác 2025 年01月15日
Khuyet 2025 年01月15日
Thứ năm 2025 年01月15日
trung 2025 年01月15日
hợp tác 2025 年01月15日
BAN RON 2025 年01月15日
DIa 2025 年01月15日
chủ nhiệm cơ sở 2025 年01月15日
Thứ năm 2025 年01月15日
lac 2025 年01月15日
DIa 2025 年01月15日
nhạc cụ 2025 年01月15日
lac 2025 年01月15日
nếp tẻ 2025 年01月15日
huy hoai 2025 年01月15日
tan loan 2025 年01月15日
nhạc cụ 2025 年01月15日
nếp tẻ 2025 年01月15日
tín dụng 2025 年01月15日
co dang 2025 年01月15日
tan loan 2025 年01月15日
hoat bat 2025 年01月15日
nhìn nhõ 2025 年01月15日
co dang 2025 年01月15日
ang ten 2025 年01月15日
Hoc bong 2025 年01月15日
分かりにくい 2025 年01月15日
thoáng 2025 年01月15日
thinh 2025 年01月15日
ghi âm 2025 年01月15日
tha be 2025 年01月15日
chuốt 2025 年01月15日
Khai thac 2025 年01月15日
thoáng 2025 年01月15日
Thú vui 2025 年01月15日
chuốt 2025 年01月15日
xăng đan 2025 年01月15日
Thú vui 2025 年01月15日
Tổng quát 2025 年01月15日
giải trừ 2025 年01月15日
hộ vệ 2025 年01月15日
Cứu trợ 2025 年01月15日
thuoc tay 2025 年01月15日
Hung huc 2025 年01月15日
Cứu trợ 2025 年01月15日
GIAO su 2025 年01月15日
chang vang 2025 年01月15日
Hang cho 2025 年01月15日
chung sức 2025 年01月15日
GIAO su 2025 年01月15日
Ap phich 2025 年01月15日
tai binh 2025 年01月15日
2025 年01月15日
tàn nhẫn 2025 年01月15日
suong mat 2025 年01月15日
do thanh 2025 年01月15日
xon xao 2025 年01月15日
luan quan 2025 年01月15日
long duc 2025 年01月15日
ふち 2025 年01月15日
minh mẫn 2025 年01月15日
trong mieng 2025 年01月15日
Chơi vơi 2025 年01月15日
kinh phi 2025 年01月15日
dinh toi 2025 年01月15日
lat do 2025 年01月15日
căn tin 2025 年01月15日
Tu linh 2025 年01月15日
mac co 2025 年01月15日
Thực tình 2025 年01月15日
thong khi 2025 年01月15日
nín bặt 2025 年01月15日
一般的な 2025 年01月15日
khốc liệt 2025 年01月15日
co hieu 2025 年01月15日
lom chom 2025 年01月15日
一般的な 2025 年01月15日
Kinh Dị 2025 年01月15日
dinh toi 2025 年01月15日
co hieu 2025 年01月15日
u hoai 2025 年01月15日
よりかかる 2025 年01月15日
hau bao 2025 年01月15日
u hoai 2025 年01月15日
現金で 2025 年01月15日
Hoa Hoc 2025 年01月15日
Cong so 2025 年01月15日
現金で 2025 年01月15日
gio chung 2025 年01月15日
Bài báo 2025 年01月15日
PHAT 2025 年01月15日
Tu linh 2025 年01月15日
KHai 2025 年01月15日
Sau khi an 2025 年01月15日
Ma hong 2025 年01月15日
Bài báo 2025 年01月15日
Vien chinh 2025 年01月15日
gia han 2025 年01月15日
Chơi vơi 2025 年01月15日
伝統 2025 年01月15日
bày đặt 2025 年01月15日
minh mẫn 2025 年01月15日
to nga 2025 年01月15日
nhun minh 2025 年01月15日
bai hoc 2025 年01月15日
noi xao 2025 年01月15日
Ngang ngua 2025 年01月15日
to nga 2025 年01月15日
nam phuc 2025 年01月15日
phi nho 2025 年01月15日
NgAY 2025 年01月15日
lau tau 2025 年01月15日
phi nho 2025 年01月15日
こんばんわ 2025 年01月15日
Máy móc 2025 年01月15日
Nhà doanh nghiệp 2025 年01月15日
GO 2025 年01月15日
trời nắng 2025 年01月15日
tuy vay 2025 年01月15日
GO 2025 年01月15日
SANG 2025 年01月15日
恐ろしい 2025 年01月15日
KIEU 2025 年01月15日
Máy móc 2025 年01月15日
Hanh ly 2025 年01月15日
tạm biệt 2025 年01月15日
Nam 2025 年01月15日
tuy vay 2025 年01月15日
tao gan 2025 年01月15日
long duc 2025 年01月15日
Nam 2025 年01月15日
tra le 2025 年01月15日
mau chóng 2025 年01月15日
be bon 2025 年01月15日
tao gan 2025 年01月15日
do thanh 2025 年01月15日
sum 2025 年01月15日
loại hình 2025 年01月15日
nhan nhuong 2025 年01月15日
be bon 2025 年01月15日
Vo ich 2025 年01月15日
do le 2025 年01月15日
Xét xử 2025 年01月15日
cơm rang 2025 年01月15日
sum 2025 年01月15日
so cau 2025 年01月15日
tàn nhẫn 2025 年01月15日
Nhớ ra 2025 年01月15日
Hanh ly 2025 年01月15日
be boi 2025 年01月15日
Ap phich 2025 年01月15日
KHAM BENH 2025 年01月15日
Hút 2025 年01月15日
Hang cho 2025 年01月15日
thoi tiet 2025 年01月15日
Chen 2025 年01月15日
Hút 2025 年01月15日
Từ Vựng 2025 年01月15日
アロエ 2025 年01月15日
thoi thop 2025 年01月15日
Chen 2025 年01月15日
Thuon 2025 年01月15日