ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > lu khu の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

lù khù

うすのろの (うすのろの )、動作の鈍い (どうさのにぶい )

lụ khụ

老いぼれた (おいぼれた )

lừ khừ

衰弱した (すいじゃくした )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
lu khu 2025 年03月25日
vat vo 2025 年03月25日
CONG 2025 年03月25日
thành thục 2025 年03月25日
thành thục 2025 年03月25日
あるく 2025 年03月25日
2025 年03月25日
kho khó 2025 年03月25日
nhuc nhuc 2025 年03月25日
Ong buom 2025 年03月25日
tu ban cho vay 2025 年03月25日
tu ban cho vay 2025 年03月25日
cảm giác 2025 年03月25日
tiện lợi 2025 年03月25日
Chin 2025 年03月25日
Chin 2025 年03月25日
toàn thể 2025 年03月25日
dien mao 2025 年03月25日
dien mao 2025 年03月25日
tiết tấu 2025 年03月25日
2025 年03月25日
hoa binh 2025 年03月25日
cốc 2025 年03月25日
Cuu tro 2025 年03月25日
boi loi 2025 年03月25日
thu thập 2025 年03月25日
háng 2025 年03月25日
Bốn 2025 年03月25日
kien giai 2025 年03月25日
kiên nhẫn 2025 年03月25日
son phao 2025 年03月25日
nhà giáo 2025 年03月25日
de muc 2025 年03月25日
xao nhãng 2025 年03月25日
xao nhãng 2025 年03月25日
チェックイン 2025 年03月25日
Sạo 2025 年03月25日
bi 2025 年03月25日
co ve 2025 年03月25日
5月 2025 年03月25日
to truong 2025 年03月25日
phía Tây 2025 年03月25日
ba lo 2025 年03月25日
Di hinh 2025 年03月25日
GIANH 2025 年03月25日
Hiện trường 2025 年03月25日
Hiện trường 2025 年03月25日
程度 2025 年03月25日
nghỉ 2025 年03月25日
thuoc khoi 2025 年03月25日
tau 2025 年03月25日
dau bai 2025 年03月25日
ue vat 2025 年03月25日
tac hop 2025 年03月25日
こころ 2025 年03月25日
hop cach 2025 年03月25日
đành dạ 2025 年03月25日
đành dạ 2025 年03月25日
Tóm 2025 年03月25日
không đến nỗi 2025 年03月25日
Ke trom 2025 年03月25日
trân trân 2025 年03月25日
CHAU 2025 年03月25日
am lanh 2025 年03月25日
am lanh 2025 年03月25日
MANG 2025 年03月25日
nghi mat 2025 年03月25日
thanh danh 2025 年03月25日
thanh danh 2025 年03月25日
Luồng 2025 年03月25日
Gioi 2025 年03月25日
Giăng 2025 年03月25日
vựa lúa 2025 年03月25日
Tu 2025 年03月25日
chang bang 2025 年03月25日
nhung 2025 年03月25日
tuyet cuu 2025 年03月25日
thoai vi 2025 年03月25日
Sưng 2025 年03月25日
cho biet 2025 年03月25日
Chuyen hoa 2025 年03月25日
rửa 2025 年03月25日
Nha giao 2025 年03月25日
Thiêu 2025 年03月25日
Giau 2025 年03月25日
Nho ra 2025 年03月25日
KINH DOANH 2025 年03月25日
thieu hut 2025 年03月25日
多少 2025 年03月25日
biên soạn 2025 年03月25日
CA NGUA 2025 年03月25日
TIEN NGHI 2025 年03月25日
nổi 2025 年03月25日
nổi 2025 年03月25日
Trữ tình 2025 年03月25日
cọ sát 2025 年03月25日
cọ sát 2025 年03月25日
lo son 2025 年03月25日
lo son 2025 年03月25日
viet gian 2025 年03月25日
thuong 2025 年03月25日
Co vu 2025 年03月25日
Co vu 2025 年03月25日
Dinh tre 2025 年03月25日
tao hon 2025 年03月25日
luom tuom 2025 年03月25日
giac 2025 年03月25日
hy vọng 2025 年03月25日
Rắc Rối 2025 年03月25日
đồng ý 2025 年03月25日
đồng ý 2025 年03月25日
Tiền lệ 2025 年03月25日
dày 2025 年03月25日
lanh gay 2025 年03月25日
GOC 2025 年03月25日
Day du 2025 年03月25日
Day du 2025 年03月25日
năm sau 2025 年03月25日
tieng chuong 2025 年03月25日
HOT 2025 年03月25日
Thước 2025 年03月25日
Danh sach 2025 年03月25日
Sổ tiết kiệm 2025 年03月25日
2025 年03月25日
moc ham 2025 年03月25日
moc ham 2025 年03月25日
moc 2025 年03月25日
âm thầm 2025 年03月25日
Ngoam 2025 年03月25日
Co gan 2025 年03月25日
han dien 2025 年03月25日
Tranh thêu 2025 年03月25日
Tuan 2025 年03月25日
ới 2025 年03月25日
ới 2025 年03月25日
lang muot 2025 年03月25日
lang muot 2025 年03月25日
đẳng 2025 年03月25日
dai tat 2025 年03月25日
trầy 2025 年03月25日
đẳng 2025 年03月25日
dai tat 2025 年03月25日
trầy 2025 年03月25日
出す 2025 年03月25日
tung thieu 2025 年03月25日
歓迎 2025 年03月25日
歓迎 2025 年03月25日
tàu 2025 年03月25日
gan gui 2025 年03月25日
Thóc 2025 年03月25日
heo lanh 2025 年03月25日
XAY 2025 年03月25日
Hạt tiêu 2025 年03月25日
Cống rãnh 2025 年03月25日
mặc thử 2025 年03月25日
Bao nhiêu tiền 2025 年03月25日
Bao nhiêu tiền 2025 年03月25日
tiết lộ 2025 年03月25日
o ne 2025 年03月25日
Noi giong 2025 年03月25日
xao nhãng 2025 年03月25日
thượng nguyên 2025 年03月25日
TRO 2025 年03月25日
ÁO 2025 年03月25日
mach lac 2025 年03月25日
Loi 2025 年03月25日
ngoài phố 2025 年03月25日
Tội Phạm 2025 年03月25日
chinh nghia 2025 年03月25日
Ngot ngat 2025 年03月25日
nhũng nhiễu 2025 年03月25日
y hệt 2025 年03月25日
知識を得る 2025 年03月25日
bao giờ 2025 年03月25日
van vat hoc 2025 年03月25日
thua ua 2025 年03月25日
ngua go 2025 年03月25日
Chieu co 2025 年03月25日
Danh Dau 2025 年03月25日
Tham thi 2025 年03月25日
vien nen 2025 年03月25日
Lành mạnh 2025 年03月25日
va gi 2025 年03月25日
GIAO CAU 2025 年03月25日
mong manh 2025 年03月25日
noi bo 2025 年03月25日
Danh Nhau 2025 年03月25日
loang 2025 年03月25日
nối 2025 年03月25日
cao cap 2025 年03月25日
mang về 2025 年03月25日
hon phach 2025 年03月25日
bếp lò 2025 年03月25日
Vang lai 2025 年03月25日
hoen 2025 年03月25日
gio troi 2025 年03月25日
sung suc 2025 年03月25日
Kinh mat 2025 年03月25日
ky lan 2025 年03月25日