ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > 抵抗する の検索結果

『日本語 → ベトナム語』 検索結果

日越辞書の4万項目以上から検索した結果

抵抗する ( ていこうする )

chống cự, để kháng, đương đầu, kháng ngự, kình địch

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
抵抗する 2024 年04月29日
sac ben 2024 年04月29日
2024 年04月29日
ban nhac 2024 年04月29日
Het suc 2024 年04月29日
Giặc 2024 年04月29日
白髪 2024 年04月29日
有給休暇 2024 年04月29日
LaN 2024 年04月29日
Quít 2024 年04月29日
cho bua 2024 年04月29日
Tu 2024 年04月29日
Cuộn 2024 年04月29日
Bit 2024 年04月29日
giải khát 2024 年04月29日
鼻水 2024 年04月29日
túp 2024 年04月29日
Len xe 2024 年04月29日
màu 2024 年04月29日
loi suat 2024 年04月29日
đãi 2024 年04月29日
Ngu ngốc 2024 年04月29日
sơ mi 2024 年04月29日
Ngơi 2024 年04月29日
phu hieu 2024 年04月29日
Hoa hong 2024 年04月29日
moc treo 2024 年04月29日
tục ngữ 2024 年04月29日
目覚める 2024 年04月29日
long dao 2024 年04月29日
tín hiệu 2024 年04月29日
triet tieu 2024 年04月29日
đanh đá 2024 年04月29日
lau nhau 2024 年04月29日
đồng áng 2024 年04月29日
binh an 2024 年04月29日
nho thoi 2024 年04月29日
nhan sắc 2024 年04月29日
đồng bằng 2024 年04月29日
That thuong 2024 年04月29日
khổ chiến 2024 年04月29日
giáo trình 2024 年04月29日
Lup xup 2024 年04月29日
おみやげ 2024 年04月29日
heo may 2024 年04月29日
xao 2024 年04月29日
dom nom 2024 年04月29日
Bac 2024 年04月29日
Bận rộn 2024 年04月29日
ruc rich 2024 年04月29日
Am tuong 2024 年04月29日
Gia ma 2024 年04月29日
tuong soai 2024 年04月29日
su bien 2024 年04月29日
Co ich 2024 年04月29日
cuoi nam 2024 年04月29日
xen lan 2024 年04月29日
động tĩnh 2024 年04月29日
おみやげ 2024 年04月29日
co doc giao 2024 年04月29日
hiện hình 2024 年04月29日
xuong rong 2024 年04月29日
tại nhà 2024 年04月29日
Chọi 2024 年04月29日
sặc 2024 年04月29日
Vứt đi 2024 年04月29日
トイレ 2024 年04月29日
Nhà vệ sinh 2024 年04月29日
trám 2024 年04月29日
Ma hong 2024 年04月29日
2024 年04月29日
Quan điểm 2024 年04月29日
気が弱い 2024 年04月29日
Ram 2024 年04月29日
Phe chuan 2024 年04月29日
dao de 2024 年04月29日
loi ra 2024 年04月29日
bỉ vỏ 2024 年04月29日
RAM 2024 年04月29日
giáo viên 2024 年04月29日
Cuoc song 2024 年04月29日
塗装する 2024 年04月29日
ngay le 2024 年04月29日
QUY 2024 年04月29日
Nhâm 2024 年04月29日
tan tinh 2024 年04月29日
Phát hiện 2024 年04月29日
giam doc cong ty 2024 年04月29日
Vũng 2024 年04月29日
Phiên dịch 2024 年04月29日
誓う 2024 年04月29日
MAC 2024 年04月29日
Oe 2024 年04月29日
OI 2024 年04月29日
som muon 2024 年04月29日
danh bai 2024 年04月29日
trường thọ 2024 年04月29日
Na Uy 2024 年04月29日
2024 年04月29日
Nuoc suoi 2024 年04月29日
HET SUC 2024 年04月29日
KHACH 2024 年04月29日
ban bac 2024 年04月29日
課題 2024 年04月29日
2024 年04月29日
ta vay 2024 年04月29日
2024 年04月29日
レシピ 2024 年04月29日
待つ 2024 年04月29日
quyen 2024 年04月29日
北朝鮮 2024 年04月29日
死ぬ 2024 年04月29日
TACH 2024 年04月29日
Rút lui 2024 年04月29日
ライター 2024 年04月29日
2024 年04月29日
Trệt 2024 年04月29日
Nui 2024 年04月29日
Xau ho 2024 年04月29日
gấu 2024 年04月29日
100 2024 年04月29日
Kho chiu 2024 年04月29日
Mải 2024 年04月29日
包み 2024 年04月29日
Nha nuoc 2024 年04月29日
o dau 2024 年04月29日
bốp 2024 年04月29日
phòng không 2024 年04月29日
giao dan 2024 年04月29日
ùn 2024 年04月29日
Chung ta 2024 年04月29日
Giắt 2024 年04月29日
nan du 2024 年04月29日
Bãi biển 2024 年04月29日
NHA SI 2024 年04月29日
Nha BAO 2024 年04月29日
thân phụ 2024 年04月29日
Ia 2024 年04月29日
元旦 2024 年04月29日
ngây ngất 2024 年04月29日
tối ngày 2024 年04月29日
hieu thang 2024 年04月29日
chứng nhận 2024 年04月29日
khâu cá 2024 年04月29日
bao cao 2024 年04月29日
bot chot 2024 年04月29日
Bat thinh linh 2024 年04月29日
Thẩm Mỹ 2024 年04月29日
phon phot 2024 年04月29日
怒る 2024 年04月29日
thich hop 2024 年04月29日
thau cay 2024 年04月29日
のみ 2024 年04月29日
bàn 2024 年04月29日
覆う 2024 年04月29日
Pheu 2024 年04月29日
Van menh 2024 年04月29日
tron mat 2024 年04月29日
long trong 2024 年04月29日
cai to 2024 年04月29日
生活費 2024 年04月29日
Kiet suc 2024 年04月29日
VIA 2024 年04月29日
今月 2024 年04月29日
いもうと 2024 年04月29日
lam chu 2024 年04月29日
処女膜 2024 年04月29日
透明な 2024 年04月29日
cốt 2024 年04月29日
trap trung 2024 年04月29日
thom them 2024 年04月29日
danh bay 2024 年04月29日
2024 年04月29日
Mại 2024 年04月29日
Lánh nạn 2024 年04月29日
hiện tượng 2024 年04月29日
nha khach 2024 年04月29日
chỉnh 2024 年04月29日
xe đò 2024 年04月29日
Ngap ngung 2024 年04月29日
thánh thớt 2024 年04月29日
Duong pho 2024 年04月29日
Thieu so 2024 年04月29日
Vành 2024 年04月29日
NGOt 2024 年04月29日
doang 2024 年04月29日
Giam dinh 2024 年04月29日
do giai 2024 年04月29日
hoc hanh 2024 年04月29日
体裁 2024 年04月29日
Chong chong 2024 年04月29日
けずる 2024 年04月29日
trám 2024 年04月29日
Lam mat 2024 年04月29日
Dong tinh 2024 年04月29日
Bu nhin 2024 年04月29日
co doc giao 2024 年04月29日
doi dap 2024 年04月29日
la bai 2024 年04月29日