ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > naI の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

nai

鹿の一種 (しかのいっしゅ )、酒壺の一種 (さけつぼのいっしゅ )、しっかり縛る (しっかりしばる )

nài

木登りの時足が滑らないように締める足首の輪 (きのぼりのときあしがすべらないようにしめるあしくびのわ )、騎手 (きしゅ )、象使い (ぞうつかい )、懇願する (こんがんする )、考え (かんがえ )、意志 (いし )

nái

きめの粗い絹布 (きめのあらいきぬぬの )、雌 (めす )

nải

布バッグ (ぬのばっぐ )、バナナの房 (ばななのふさ )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
naI 2025 年04月21日
電話する 2025 年04月21日
Tuan nay 2025 年04月21日
huong duong 2025 年04月21日
quit 2025 年04月21日
Quà tặng 2025 年04月21日
SO 2025 年04月21日
bien tap 2025 年04月21日
sát nhân 2025 年04月21日
清い 2025 年04月21日
nhìn nhận 2025 年04月21日
huong duong 2025 年04月21日
再考する 2025 年04月21日
真相 2025 年04月21日
huu quan 2025 年04月21日
おならをする 2025 年04月21日
Ngành nghề 2025 年04月21日
Mam 2025 年04月21日
chạch 2025 年04月21日
chào mừng 2025 年04月21日
しけん 2025 年04月21日
thông phán 2025 年04月21日
Hai mươi 2025 年04月21日
Le nao 2025 年04月21日
tế nhị 2025 年04月21日
phe 2025 年04月21日
tàng 2025 年04月21日
tự điển 2025 年04月21日
tiền nhà 2025 年04月21日
dương oai 2025 年04月21日
nồng nhiệt 2025 年04月21日
梯子 2025 年04月21日
ふるさと 2025 年04月21日
khon nan 2025 年04月21日
UC 2025 年04月21日
Xếp hạng 2025 年04月21日
chu the 2025 年04月21日
phe 2025 年04月21日
khoet 2025 年04月21日
微生物 2025 年04月21日
契約書 2025 年04月21日
hôm 2025 年04月21日
ha de 2025 年04月21日
MAI 2025 年04月21日
Tim 2025 年04月21日
thấp 2025 年04月21日
Boc bach 2025 年04月21日
tay ban cau 2025 年04月21日
ふたご座 2025 年04月21日
giong nhu lot 2025 年04月21日
khâm phục 2025 年04月21日
nuoc nho 2025 年04月21日
若い女性 2025 年04月21日
Bao tap 2025 年04月21日
Mời mọc 2025 年04月21日
nhạc 2025 年04月21日
苦瓜 2025 年04月21日
vọi 2025 年04月21日
bach phan 2025 年04月21日
cao xa 2025 年04月21日
do long 2025 年04月21日
luan thuyet 2025 年04月21日
2025 年04月21日
わに 2025 年04月21日
Vi rut 2025 年04月21日
làm tình 2025 年04月21日
mất mát 2025 年04月21日
nội địa 2025 年04月21日
dành cho 2025 年04月21日
sấp mặt 2025 年04月21日
cHU 2025 年04月21日
khác nhau 2025 年04月21日
Trên đầu 2025 年04月21日
hoa diện 2025 年04月21日
Giấy chứng 2025 年04月21日
荒野 2025 年04月21日
cấu tạo 2025 年04月21日
BIT tet 2025 年04月21日
Cau chuyen 2025 年04月21日
vòng quanh 2025 年04月21日
Kiem tra suc khoe 2025 年04月21日
tay ban cau 2025 年04月21日
VAI 2025 年04月21日
Dưỡng 2025 年04月21日
thả 2025 年04月21日
cáo trạng 2025 年04月21日
Ngan 2025 年04月21日
浴びる 2025 年04月21日
国道 2025 年04月21日
Lâu ngày 2025 年04月21日
truyen phim 2025 年04月21日
May Day 2025 年04月21日
tach bach 2025 年04月21日
nhạc 2025 年04月21日
phân biệt 2025 年04月21日
dành cho 2025 年04月21日
tuyên dương 2025 年04月21日
NGU 2025 年04月21日
DOI VOI 2025 年04月21日
loạn lạc 2025 年04月21日
De mat 2025 年04月21日
Lenh denh 2025 年04月21日
tay cầm 2025 年04月21日
紫蘇 2025 年04月21日
tuyet cu 2025 年04月21日
dẽ 2025 年04月21日
ngheu nghen 2025 年04月21日
MOt 2025 年04月21日
bình dân 2025 年04月21日
đèn xanh 2025 年04月21日
Nhan tu 2025 年04月21日
Năng 2025 年04月21日
Giải quyết 2025 年04月21日
Dễ dàng 2025 年04月21日
Thể chế 2025 年04月21日
bat hop cach 2025 年04月21日
thấy 2025 年04月21日
Cốt truyện 2025 年04月21日
đi chơi 2025 年04月21日
スケベ 2025 年04月21日
rạng 2025 年04月21日
ngheu nghen 2025 年04月21日
MIT 2025 年04月21日
ガソリン 2025 年04月21日
xech xac 2025 年04月21日
Tien mat 2025 年04月21日
hưng phấn 2025 年04月21日
Châu 2025 年04月21日
thồi 2025 年04月21日
tra nua 2025 年04月21日
hiếu 2025 年04月21日
TIEN 2025 年04月21日
Su 2025 年04月21日
NGUNG 2025 年04月21日
浄土 2025 年04月21日
Bột 2025 年04月21日
gia bien 2025 年04月21日
tính tình 2025 年04月21日
bo lanh 2025 年04月21日
mô hình 2025 年04月21日
chạch 2025 年04月21日
may bom 2025 年04月21日
~で 2025 年04月21日
Khách 2025 年04月21日
TOT 2025 年04月21日
thu nho 2025 年04月21日
お世辞 2025 年04月21日
nhẫn 2025 年04月21日
mặt phẳng 2025 年04月21日
ngắc ngoải 2025 年04月21日
ranh giới 2025 年04月21日
đối phó 2025 年04月21日
đấu tranh 2025 年04月21日
thu cap 2025 年04月21日
染まる 2025 年04月21日
cung trang 2025 年04月21日
sâu bọ 2025 年04月21日
Mù tịt 2025 年04月21日
lop hoc them 2025 年04月21日
Vai ngay 2025 年04月21日
choac choac 2025 年04月21日
xe lua 2025 年04月21日
Phat 2025 年04月21日
kế bên 2025 年04月21日
CAN HO 2025 年04月21日
xi xao 2025 年04月21日
Tat nien 2025 年04月21日
ồ ạt 2025 年04月21日
choac choac 2025 年04月21日
Tập tành 2025 年04月21日
Phong benh 2025 年04月21日
cuu cap 2025 年04月21日
カラオケ 2025 年04月21日
sôi gan 2025 年04月21日
Bách 2025 年04月21日
kieu dan 2025 年04月21日
ラム酒 2025 年04月21日
liem chinh 2025 年04月21日
dau cau 2025 年04月21日
xuc xac 2025 年04月21日
tùy 2025 年04月21日
thoai thoải 2025 年04月21日
Nhiu 2025 年04月21日
lại còn 2025 年04月21日
Che tao 2025 年04月21日
LONG MAY 2025 年04月21日
phu quy 2025 年04月21日
phao Hoa 2025 年04月21日
Thuy mi 2025 年04月21日
lăng loàn 2025 年04月21日
キャプテン 2025 年04月21日
thoai thoải 2025 年04月21日
pho thong 2025 年04月21日
dau huyen 2025 年04月21日
勝手口 2025 年04月21日
立派な 2025 年04月21日
mưa rào 2025 年04月21日
phe 2025 年04月21日
sieng 2025 年04月21日