ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Kieng の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

kiêng

避ける (さける)

kiềng

(わ)、遠ざける (とおざける)

kiểng

ゴング (ごんぐ)、びっこを引く (びっこをひく)

kiễng

爪先で立つ (つまさきでたつ)

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Kieng 2024 年04月24日
VO 2024 年04月24日
Hừ 2024 年04月24日
day com 2024 年04月24日
Du 2024 年04月24日
Gọi 2024 年04月24日
NEU 2024 年04月24日
Khoay 2024 年04月24日
loi duoi 2024 年04月24日
Mạch 2024 年04月24日
do dung 2024 年04月24日
thuần hậu 2024 年04月24日
mien sai 2024 年04月24日
配慮する 2024 年04月24日
tinh tho 2024 年04月24日
Phan uat 2024 年04月24日
lôi kéo 2024 年04月23日
公務員 2024 年04月23日
tha huong 2024 年04月23日
Phan uat 2024 年04月23日
RANG 2024 年04月23日
seu 2024 年04月23日
Nóc 2024 年04月23日
ngo 2024 年04月23日
seng 2024 年04月23日
Khác nhau 2024 年04月23日
Mạch 2024 年04月23日
Thổ Nhĩ Kỳ 2024 年04月23日
Sec 2024 年04月23日
dang nay 2024 年04月23日
lot phot 2024 年04月23日
Trám 2024 年04月23日
dặn dò 2024 年04月23日
Cấu 2024 年04月23日
chung 2024 年04月23日
Khinh bi 2024 年04月23日
Tuot 2024 年04月23日
bản 2024 年04月23日
Tram tro 2024 年04月23日
Coi mo 2024 年04月23日
seng 2024 年04月23日
Gọi 2024 年04月23日
TENH 2024 年04月23日
mien sai 2024 年04月23日
chac an 2024 年04月23日
khai khẩn 2024 年04月23日
mo hong 2024 年04月23日
mo hong 2024 年04月23日
thanh tam 2024 年04月23日
tinh tho 2024 年04月23日
会場 2024 年04月23日
Khoay 2024 年04月23日
tha huong 2024 年04月23日
loi duoi 2024 年04月23日
tai tu 2024 年04月23日
けいけん 2024 年04月23日
ngu trua 2024 年04月23日
Lat 2024 年04月23日
Khinh bi 2024 年04月23日
けいけん 2024 年04月23日
Thổ Nhĩ Kỳ 2024 年04月23日
lôi kéo 2024 年04月23日
Bay 2024 年04月23日
Ba roi 2024 年04月23日
Dat truoc 2024 年04月23日
day com 2024 年04月23日
hi 2024 年04月23日
mất lòng 2024 年04月23日
Anh hùng 2024 年04月23日
khau trang 2024 年04月23日
Trung nguyen 2024 年04月23日
chi dau 2024 年04月23日
thanh sơn 2024 年04月23日
シェフ 2024 年04月23日
xa tit 2024 年04月23日
vu thac 2024 年04月23日
nghe phong thanh 2024 年04月23日
naU 2024 年04月23日
giai toa 2024 年04月23日
Bao 2024 年04月23日
ui 2024 年04月23日
kem chong nang 2024 年04月23日
cố hương 2024 年04月23日
DUoc 2024 年04月23日
thói 2024 年04月23日
tinh xảo 2024 年04月23日
cữ 2024 年04月23日
biu moi 2024 年04月23日
ga ra 2024 年04月23日
口紅 2024 年04月23日
妨害 2024 年04月23日
ngui 2024 年04月23日
tùng bách 2024 年04月23日
Vố 2024 年04月23日
Hoan hô 2024 年04月23日
MANG 2024 年04月23日
kích động 2024 年04月23日
Hai 2024 年04月23日
ứ đọng 2024 年04月23日
ハム 2024 年04月23日
変動する 2024 年04月23日
lợi suất 2024 年04月23日
cheo 2024 年04月23日
say thuoc 2024 年04月23日
vo hoang 2024 年04月23日
le nghi 2024 年04月23日
đường thẳng 2024 年04月23日
mao 2024 年04月23日
その通り 2024 年04月23日
bai tri 2024 年04月23日
美貌 2024 年04月23日
nói rõ 2024 年04月23日
Trai qua 2024 年04月23日
Chia cat 2024 年04月23日
目標 2024 年04月23日
ひどい 2024 年04月23日
qua 2024 年04月23日
phan tram 2024 年04月23日
ca gan 2024 年04月23日
trù 2024 年04月23日
khung hoang 2024 年04月23日
納屋 2024 年04月23日
終了 2024 年04月23日
2024 年04月23日
無謀な 2024 年04月23日
Rảnh 2024 年04月23日
lo nghi 2024 年04月23日
正解 2024 年04月23日
MIEU 2024 年04月23日
Mạo hiểm 2024 年04月23日
Say Mê 2024 年04月23日
Ich 2024 年04月23日
Nuoc suoi 2024 年04月23日
luu thong 2024 年04月23日
giảnh 2024 年04月23日
sac 2024 年04月23日
Mái 2024 年04月23日
Trừ 2024 年04月23日
loi ra 2024 年04月23日
Lụi 2024 年04月23日
cu chi 2024 年04月23日
ユリ 2024 年04月23日
ngum 2024 年04月23日
nát 2024 年04月23日
相殺 2024 年04月23日
song song 2024 年04月23日
Phong ve sinh 2024 年04月23日
Ao 2024 年04月23日
ミドルネーム 2024 年04月23日
Truon 2024 年04月23日
nghiệp chướng 2024 年04月23日
MONG 2024 年04月23日
tho ra 2024 年04月23日
Van dan 2024 年04月23日
ti vet 2024 年04月23日
tao nha 2024 年04月23日
minh bạch 2024 年04月23日
kính hiển vi 2024 年04月23日
Hạng 2024 年04月23日
Gia 2024 年04月23日
踊る 2024 年04月23日
泥棒 2024 年04月23日
nhac kich 2024 年04月23日
Kinh 2024 年04月23日
lanh dam 2024 年04月23日
Gia bảo 2024 年04月23日
truc loi 2024 年04月23日
đê hèn 2024 年04月23日
chi choe 2024 年04月23日
柱石 2024 年04月23日
ve 2024 年04月23日
khè 2024 年04月23日
cho san 2024 年04月23日
thong thu 2024 年04月23日
co nho 2024 年04月23日
じょうぶな 2024 年04月23日
trường thọ 2024 年04月23日
trac đia 2024 年04月23日
Vui lòng 2024 年04月23日
Nhan qua 2024 年04月23日
nep nha 2024 年04月23日
khí trời 2024 年04月23日
bai hoc 2024 年04月23日
Thỏ 2024 年04月23日
2024 年04月23日
Chặt tay 2024 年04月23日
ho henh 2024 年04月23日
thu thai 2024 年04月23日
Láu cá 2024 年04月23日
Tho Tinh 2024 年04月23日
UT 2024 年04月23日
trong chau 2024 年04月23日
Thanh thản 2024 年04月23日
trang bi 2024 年04月23日
táo 2024 年04月23日
mai danh 2024 年04月23日
Kien 2024 年04月23日
Gun 2024 年04月23日
Ky luat 2024 年04月23日